XSHN - XSTD - KQ XS TD HN - Kết quả Xổ Số thủ đô Hà Nội hôm nay
Mã ĐB | 10CP 13CP 14CP 17CP 18CP 5CP 6CP 8CP |
G.ĐB | 87694 |
G.1 | 91575 |
G.2 | 7503308536 |
G.3 | 462486503161731924596814745722 |
G.4 | 8312405470466146 |
G.5 | 283770205316790540189921 |
G.6 | 708554392 |
G.7 | 25235519 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 16, 18, 19 |
2 | 22, 20, 21, 25, 23 |
3 | 33, 36, 31, 31, 37 |
4 | 48, 47, 46, 46 |
5 | 59, 54, 54, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 94, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11CN 15CN 16CN 2CN 4CN 5CN 6CN 9CN |
G.ĐB | 01716 |
G.1 | 77561 |
G.2 | 4772088355 |
G.3 | 588882209121180930304982158663 |
G.4 | 5620504704286339 |
G.5 | 743706304896293787742334 |
G.6 | 663164416 |
G.7 | 13071719 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 16, 13, 17, 19 |
2 | 20, 21, 20, 28 |
3 | 30, 39, 37, 30, 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 63, 64 |
7 | 74 |
8 | 88, 80 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11CM 14CM 17CM 18CM 1CM 3CM 6CM 8CM |
G.ĐB | 87485 |
G.1 | 17336 |
G.2 | 5113312554 |
G.3 | 071352152253104808269436561619 |
G.4 | 1255446115123977 |
G.5 | 717251654923767825302804 |
G.6 | 427937452 |
G.7 | 85250717 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 07 |
1 | 19, 12, 17 |
2 | 22, 26, 23, 27, 25 |
3 | 36, 33, 35, 30, 37 |
4 | - |
5 | 54, 55, 52 |
6 | 65, 61, 65 |
7 | 77, 72, 78 |
8 | 85, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 12CL 15CL 16CL 17CL 19CL 1CL 4CL 6CL |
G.ĐB | 12301 |
G.1 | 78982 |
G.2 | 0263094374 |
G.3 | 191878491712364346413598438101 |
G.4 | 0620686253007618 |
G.5 | 091860259110374908948079 |
G.6 | 074487042 |
G.7 | 28433242 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 17, 18, 18, 10 |
2 | 20, 25, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | 41, 49, 42, 43, 42 |
5 | - |
6 | 64, 62 |
7 | 74, 79, 74 |
8 | 82, 87, 84, 87 |
9 | 94 |
Mã ĐB | 11CK 15CK 17CK 19CK 20CK 2CK 4CK 6CK |
G.ĐB | 07426 |
G.1 | 98379 |
G.2 | 3665542158 |
G.3 | 205471942660986168875363279116 |
G.4 | 8229961917057002 |
G.5 | 243612816999014474071184 |
G.6 | 391898713 |
G.7 | 73071343 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 07, 07 |
1 | 16, 19, 13, 13 |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 47, 44, 43 |
5 | 55, 58 |
6 | - |
7 | 79, 73 |
8 | 86, 87, 81, 84 |
9 | 99, 91, 98 |
Mã ĐB | 10CH 11CH 13CH 15CH 17CH 18CH 2CH 6CH |
G.ĐB | 03141 |
G.1 | 42683 |
G.2 | 3341077553 |
G.3 | 404592734245945678890555003883 |
G.4 | 5665306532332570 |
G.5 | 893834802573513924881808 |
G.6 | 378618017 |
G.7 | 05904287 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 10, 18, 17 |
2 | - |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 41, 42, 45, 42 |
5 | 53, 59, 50 |
6 | 65, 65 |
7 | 70, 73, 78 |
8 | 83, 89, 83, 80, 88, 87 |
9 | 90 |
Mã ĐB | 11CG 15CG 17CG 18CG 19CG 4CG 5CG 8CG |
G.ĐB | 11913 |
G.1 | 00010 |
G.2 | 4574826907 |
G.3 | 213832921236806315830643205215 |
G.4 | 5903849952184870 |
G.5 | 203652011028117166092730 |
G.6 | 782009902 |
G.7 | 01549939 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 03, 01, 09, 09, 02, 01 |
1 | 13, 10, 12, 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 32, 36, 30, 39 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 83, 83, 82 |
9 | 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải