XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMT T4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 28 |
G.7 | 614 | 852 |
G.6 | 2129 3231 4491 | 2857 7036 1215 |
G.5 | 6935 | 9981 |
G.4 | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
G.3 | 04450 97833 | 99220 11024 |
G.2 | 08299 | 52657 |
G.1 | 78889 | 66266 |
G.ĐB | 128315 | 626829 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 11, 18, 15 |
2 | 29, 25 |
3 | 31, 35, 35, 33 |
4 | - |
5 | 59, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 95, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 28, 20, 24, 29 |
3 | 36, 32 |
4 | 42 |
5 | 52, 57, 51, 57 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 94 |
G.7 | 194 | 336 |
G.6 | 1143 2976 7417 | 5724 6499 4808 |
G.5 | 2926 | 9966 |
G.4 | 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 |
G.3 | 40693 71400 | 45734 66315 |
G.2 | 87843 | 02304 |
G.1 | 84672 | 87881 |
G.ĐB | 194093 | 038797 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 24/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 37, 33 |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 76, 74, 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 92, 93, 93 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 24/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 27 |
3 | 36, 33, 35, 30, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 94, 99, 90, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 85 |
G.7 | 715 | 447 |
G.6 | 7284 1565 1339 | 6457 9183 7747 |
G.5 | 5105 | 5384 |
G.4 | 85618 76528 87325 66502 54745 02430 94725 | 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 |
G.3 | 17386 24408 | 18998 76807 |
G.2 | 98739 | 61863 |
G.1 | 32934 | 34548 |
G.ĐB | 181996 | 775469 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 17/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 08 |
1 | 15, 18 |
2 | 29, 28, 25, 25 |
3 | 39, 30, 39, 34 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 17/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 47, 47, 40, 48 |
5 | 57 |
6 | 63, 69 |
7 | 72 |
8 | 85, 83, 84, 86 |
9 | 97, 91, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 01 |
G.7 | 186 | 305 |
G.6 | 9719 4070 6783 | 2163 2051 7675 |
G.5 | 1218 | 7453 |
G.4 | 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
G.3 | 54469 57616 | 79155 09342 |
G.2 | 91000 | 23408 |
G.1 | 62574 | 26032 |
G.ĐB | 997962 | 312173 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 10/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 19, 18, 14, 18, 16 |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 61, 69, 62 |
7 | 70, 74 |
8 | 86, 83, 86 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 10/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 08 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 48, 46, 43, 42 |
5 | 51, 53, 51, 55 |
6 | 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 33 |
G.7 | 927 | 224 |
G.6 | 8059 9337 3616 | 3371 6064 9035 |
G.5 | 1921 | 2650 |
G.4 | 39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 |
G.3 | 86578 75718 | 87671 18687 |
G.2 | 43699 | 34518 |
G.1 | 76642 | 44754 |
G.ĐB | 498688 | 899589 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 03/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 18 |
2 | 27, 21, 26 |
3 | 36, 37, 30 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 79, 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 03/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 33, 35 |
4 | 43 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 61 |
7 | 71, 71 |
8 | 82, 83, 87, 89 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 35 |
G.7 | 905 | 282 |
G.6 | 7401 5702 3702 | 8760 7531 8069 |
G.5 | 2346 | 6294 |
G.4 | 62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
G.3 | 31080 04540 | 84183 34077 |
G.2 | 80100 | 65582 |
G.1 | 04271 | 84701 |
G.ĐB | 626057 | 206574 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 01, 02, 02, 05, 04, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98, 90, 94 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 26/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35, 31, 36 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 74 |
8 | 82, 80, 83, 82 |
9 | 94, 99, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 83 |
G.7 | 719 | 630 |
G.6 | 6895 7495 4180 | 0374 5321 1310 |
G.5 | 2177 | 5099 |
G.4 | 48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
G.3 | 89128 18123 | 37960 18737 |
G.2 | 61904 | 69608 |
G.1 | 79318 | 75231 |
G.ĐB | 722557 | 024139 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 18 |
2 | 28, 23 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 61 |
7 | 71, 77, 77, 73 |
8 | 80, 84 |
9 | 95, 95, 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 38, 37, 31, 39 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 74, 76 |
8 | 83 |
9 | 99 |
XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMT T4 - KQXS MT - XSMT - SXMT - XS Mien Trung Thứ 4 CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Trung năm 2023. Cùng xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần
Lịch mở thưởng của xổ số miền Trung trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ thuộc từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng Đà Nẵng sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMT Thứ 4 là của 2 đài Khánh Hòa và Đà Nẵng vào lúc 17h15p.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần - KQ SXMT T5
XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6