XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 29 |
G.7 | 603 | 768 |
G.6 | 2199 2908 8273 | 2954 6971 0874 |
G.5 | 0718 | 3690 |
G.4 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
G.3 | 03558 80230 | 54561 28182 |
G.2 | 51150 | 66542 |
G.1 | 95561 | 57629 |
G.ĐB | 284879 | 386370 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 04 |
1 | 18, 17, 18 |
2 | 29 |
3 | 34, 37, 30 |
4 | - |
5 | 51, 58, 50 |
6 | 61 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 54, 51 |
6 | 68, 69, 61 |
7 | 71, 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 94, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 90 | 29 |
G.7 | 714 | 261 |
G.6 | 6003 5725 5897 | 6686 0971 3355 |
G.5 | 3328 | 4652 |
G.4 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
G.3 | 92315 33182 | 03805 50513 |
G.2 | 01696 | 12210 |
G.1 | 04280 | 95785 |
G.ĐB | 048500 | 753212 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 00 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 82, 80 |
9 | 90, 97, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 29/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 13, 10, 12 |
2 | 29, 20 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 86, 88, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 81 | 94 |
G.7 | 913 | 668 |
G.6 | 2313 8558 2147 | 4106 2753 0889 |
G.5 | 4235 | 7770 |
G.4 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
G.3 | 83888 79186 | 36464 35930 |
G.2 | 59932 | 69822 |
G.1 | 26349 | 11207 |
G.ĐB | 516036 | 838784 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13, 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 35, 32, 36 |
4 | 47, 41, 40, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 82, 88, 86 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 22/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 53, 52 |
6 | 68, 66, 64 |
7 | 70, 78 |
8 | 89, 83, 84 |
9 | 94, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 46 | 27 |
G.7 | 929 | 105 |
G.6 | 3800 7922 9427 | 9998 8533 3437 |
G.5 | 5368 | 2331 |
G.4 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
G.3 | 71723 71451 | 74357 33155 |
G.2 | 72872 | 09348 |
G.1 | 26828 | 91838 |
G.ĐB | 398038 | 331454 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 15/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 29, 22, 27, 29, 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 58, 54, 55, 51 |
6 | 68, 66 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 15/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 33, 37, 31, 38 |
4 | 40, 44, 45, 48 |
5 | 59, 57, 55, 54 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 62 | 67 |
G.7 | 184 | 754 |
G.6 | 7165 5627 4036 | 3941 1176 0791 |
G.5 | 7672 | 1006 |
G.4 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 |
G.3 | 91607 38778 | 34103 05754 |
G.2 | 22660 | 67839 |
G.1 | 77981 | 33711 |
G.ĐB | 690680 | 880883 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 08/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 62, 65, 60, 69, 60 |
7 | 72, 78 |
8 | 84, 81, 80 |
9 | 92 |
Loto Huế Thứ 2, 08/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 72 |
8 | 83, 83 |
9 | 91, 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 15 | 87 |
G.7 | 655 | 398 |
G.6 | 0798 1658 7543 | 2094 5823 2840 |
G.5 | 7702 | 6456 |
G.4 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 |
G.3 | 45347 28845 | 34375 14942 |
G.2 | 01586 | 24550 |
G.1 | 94593 | 93683 |
G.ĐB | 804205 | 241733 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 01/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 05 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 49, 47, 45 |
5 | 55, 58 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 98, 96, 90, 94, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 01/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 34, 33 |
4 | 40, 44, 42 |
5 | 56, 55, 50 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 87, 83 |
9 | 98, 94, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 24 | 23 |
G.7 | 514 | 736 |
G.6 | 1033 7474 2024 | 5490 1136 4990 |
G.5 | 5159 | 2641 |
G.4 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 |
G.3 | 99176 07792 | 86130 97927 |
G.2 | 19980 | 78169 |
G.1 | 59719 | 80186 |
G.ĐB | 345966 | 871617 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 24/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 24, 24, 25 |
3 | 33, 31 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 83, 80 |
9 | 92, 94, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 24/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 36, 36, 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 90 |
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2 - KQXS MT - XSMT - SXMT - XS Mien Trung Thứ 2 CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Trung năm 2023. Cùng xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần
Lịch mở thưởng của xổ số miền Trung trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ thuộc từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng Đà Nẵng sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMT Thứ 2 là của 2 đài Phú Yên - TT.Huế vào lúc 17h15p.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
XSMT Thứ 3 - Xổ Số Miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần - KQ SXMT T3
XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMT T4